Có 1 kết quả:
政治人物 zhèng zhì rén wù ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
zhèng zhì rén wù ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) political figure
(2) politician
(3) statesman
(2) politician
(3) statesman
Bình luận 0
zhèng zhì rén wù ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄖㄣˊ ㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0